0102732179 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN THẾ GIỚI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN THẾ GIỚI | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW WORLD TECHNOLOGY SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | NEWTE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102732179 |
Địa chỉ | Số 78 ngõ 77, đường Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ANH TUẤN ( sinh năm 1967 - Thái Nguyên) |
Điện thoại | 02437856936 |
Ngày hoạt động | 2009-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102732179 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ bao gồm: Chế tạo, gia công các sản phẩm từ kim loại, kim khí; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Cải tiến, cải tạo và nâng cấp thiết bị công nghiệp, dây truyền sản xuất; Bảo dưỡng, bảo trì, đại tu các loại thiết bị công nghiệp và dây truyền sản xuất. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chỉ bao gồm: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông đô thị. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chỉ bao gồm: Xây dựng các công trình dân dụng, công cộng, công trình công nghiệp và xây dựng khác. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông đô thị, điện hạ thế, cấp thoát nước, cây xanh và các công trình phục vụ giáo dục y tế. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ bao gồm: san nền, di chuyển giải phóng mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ bao gồm: Lắp đặt, xây dựng công trình lưới điện dưới 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì thang máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý uỷ thác xuất nhập khẩu. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chỉ bao gồm: Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn phụ liệu may mặc và giầy dép. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ bao gồm: Mua bán vật tư, thiết bị, linh kiện, về điện máy, địện tử, điện lạnh, tin học, bưu chính viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị lọc nước; Mua bán máy xây dựng, phụ tùng máy; Mua bán, lắp đặt, bảo hành, bảo trì thiết bị máy văn phòng; Mua bán, lắp đặt, bảo hành, bảo trì thang máy; Mua bán các loại máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành nhiệt và điện; Mua bán thiết bị đo lường kiểm định; Mua bán máy móc, thiết bị sửa chữa, phụ tùng linh kiện thay thế các mặt hàng công ty kinh doanh; Mua bán các loại máy móc thiết bị của hệ thống lạnh, sưởi, sấy, hút ẩm, máy điều hoà, thiết bị chiếu sáng dùng trong các ngành: vận tải, công nghiệp và dân dụng. Mua bán các thiết bị quảng cáo. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Mua bán các loại thiết bị, vật tư, vật liệu đã qua sử dụng và các loại phế thải công nghiệp; Mua bán các loại hoá chất (trừ hoá chất nhà nước cấm). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Ghế massage và các dụng cụ phục vụ ngành massage. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chỉ bao gồm: Sản xuất các chương trình quảng cáo. (Không bao gồm: sản xuất phim) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: Tư vấn, chế tạo và lắp đặt các loại dây truyền sản xuất và thiết bị công nghiệp (không bao gồm thiết kế công trình); Tư vấn, lắp đặt hệ thống điện nước, động lực (không bao gồm thiết kế công trình); Tư vấn, lắp đặt hệ thống tự động điều khiển lôgic (PLC) cho các thiết bị công ghiệp và dây truyền sản xuất (không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải). |
7310 | Quảng cáo Chỉ bao gồm: Quảng cáo thương mại. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |