0102721191-068 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOLDEN GATE – CHI NHÁNH MIỀN BẮC
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sở chế, chế biến, bảo quản, đóng gói các sản phẩm từ thịt; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sơ chế, chế biến, bảo quản, đóng gói các sản phẩm từ thủy sản; Ngoại trừ: dịch vụ đóng gói cho các bên khác trên cơ sở thu phí hoặc hợp đồng (CPC 876), dịch vụ đóng hộp thủy sản cho các bên khác trên cơ sở thu phí hoặc hợp đồng (CPC 8841). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sơ chế, chế biến, bảo quản, đóng gói rau quả; Ngoại trừ: dịch vụ đóng gói cho các bên khác trên cơ sở thu phí hoặc hợp đồng (CPC 876) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất gia vị; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại mặt hàng trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP của Chính phủ ngày 15/01/2018. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa theo quy định pháp luật |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, đồ tổng hợp khác qua website và ứng dụng điện thoại Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP của Chính phủ ngày 15/01/2018. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (gắn với thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hoá theo quy định của pháp luật (CPC 631) Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP của Chính phủ ngày 15/01/2018. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: dịch vụ ăn uống, phục vụ lưu động khác; dịch vụ ăn uống khác; dịch vụ phục vụ đồ uống; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: dịch vụ ăn uống, phục vụ lưu động khác; dịch vụ ăn uống khác; dịch vụ phục vụ đồ uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: dịch vụ ăn uống, phục vụ lưu động khác; dịch vụ ăn uống khác; dịch vụ phục vụ đồ uống; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Dịch vụ kiến trúc, chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: nhập khẩu hàng hóa theo quy định pháp luật Chi tiết: Nhập khẩu hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có) tùy từng thời điểm |