0102710400 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT HƯNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HUNG INVESTMENT AND DEVELOPMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET HUNG IDT CO., LTD |
Mã số thuế | 0102710400 |
Địa chỉ | Số nhà số 36 phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÔNG HIẾU |
Điện thoại | 024 62694321 |
Ngày hoạt động | 2008-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102710400 lần cuối vào 2024-01-20 14:07:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (Trừ những loại Nhà nước cấm kinh doanh); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất mua bán, vật liệu composite, polymer và các sản phẩm phục vụ ngành nhựa; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ( Loại trừ Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các máy móc thiết bị phục vụ ngành tin học, công nghệ thông tin |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị phát thanh, truyền hình |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, điện lạnh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị thiết bị đo lường |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư và thiết bị ngành in; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử, điện lạnh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: lắp đặt các máy móc thiết bị phục vụ ngành tin học, công nghệ thông tin, phát thanh, truyền hình, thiết bị đo lường, vật tư và thiết bị ngành in; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông vận tải |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thiết bị chống sét, thiết bị điều khiển tự động |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, tin học, internet |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đại lý mua bán hóa mỹ phẩm (Trừ những loại nhà nước cấm kinh doanh) Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán các máy móc thiết bị phục vụ ngành tin học, công nghệ thông tin Mua bán phần mềm, , phần cứng tin học, điện tử viễn thông, tự động hóa; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các máy móc thiết bị phát thanh, truyền hình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị đo lường, vật tư và thiết bị ngành in; - Mua bán các thiết bị tin học phục vụ văn phòng và doanh nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Loại trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy; Mua bán thiết bị chống sét, thiết bị điều khiển tự động Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (Trừ những loại Nhà nước cấm kinh doanh); : Mua bán các thiết bị xử lý môi trường, khí tượng thủy văn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn nghỉ dưỡng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khu vui chơi giải trí, dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke, dịch vụ massage) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Nghiên cứu, sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Thiết kế dự án công nghệ thông tin, tin học, mạng viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ cung cấp các giải pháp mạng máy tính Triển khai các dự án công nghệ thông tin; Tư vấn trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông (Không bao gồm tư vấn thiết kế công trình); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, nâng cấp, lắp đặt các thiết bị điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị y tế (Không bao gồm thiết kế công trình) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế Website và các dịch vụ tư vấn liên quan đến Website; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu những mặt hàng Công ty kinh doanh; - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, công nghệ thông tin (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |