0102708715 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT SAO VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO VIET ARCHITECTURE AND INTERIOR JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAO VIET AIA .,JSC |
Mã số thuế | 0102708715 |
Địa chỉ | Số 57, ngõ 164, phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN GIANG |
Điện thoại | 02439746810 |
Ngày hoạt động | 2008-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102708715 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất đồ dùng trang thiết bị nội thất văn phòng, văn phòng phẩm |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài; không bao gồm đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Mua bán hàng hoá, sản phẩm phục vụ tiêu dùng cá nhân và gia đình; Mua bán văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán các sản phẩm cơ khí, máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng mua bán đồ dùng trang thiết bị nội thất văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán các sản phẩm sơn; mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hàng phế liệu, tạp phẩm; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình Hoạt động kiến trúc; - Lập dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình - Hoạt động xây dựng - Thi công xây dựng công trình - Thiết kế kỹ thuật - Quản lý chất lượng công trình xây dựng; - Kiểm định xây dựng; - Giám định xây dựng; - Đánh giá hợp quy trong hoạt động xây dựng - Hoạt động đầu tư xây dựng; Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng; Tổng thầu xây dựng; Thi công xây dựng công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát, thiết kế, thi công xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ kèm theo; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu và phân tích thị trường hàng hoá trong và ngoài nước; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng (bao gồm cả cửa hàng, phòng trưng bày và giới thiệu sản phẩm, văn phòng, nhà hàng, khách sạn); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình (chứng chỉ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; - Tổ chức sự kiện (tổ chức hội thảo, hội nghị khách hàng, giới thiệu sản phẩm, động thổ, khai trương, khánh thành các văn phòng công ty); - Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |