0102708708 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀU THI
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀU THI | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEU THI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIEU THI.,JSC |
Mã số thuế | 0102708708 |
Địa chỉ | Số 38, đường Hoa Ngọc Lan, KĐT Quang Minh Long Việt, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ KIỀU THI ( sinh năm 1972 - Hà Nội) Ngoài ra ĐỖ THỊ KIỀU THI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0961182968 |
Ngày hoạt động | 2008-03-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102708708 lần cuối vào 2024-06-23 01:10:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-QUẢNG CÁO VÀ IN PHÚ SỸ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Chăn nuôi gia cầm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Nhóm này gồm: - Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây,... - Khai thác sản phẩm khác như cánh kiến, nhựa cây từ cây lâm nghiệp, cây lâm nghiệp đặc sản... - Khai thác gỗ cành, củi. |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Nhóm này gồm: - Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên; - Thu nhặt các sản phẩm khác từ rừng tự nhiên... |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Nhóm này gồm: - Hoạt động cung cấp dịch vụ hỗ trợ trên cơ sở phí hoặc hợp đồng cho hoạt động khai thác thuộc ngành 05, 07 và 08; - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Nhóm này gồm: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: hóa chất tinh khiết, hóa chất chuyên dụng, thuốc nhuộm; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác như: + Pep ton, dẫn xuất của pep ton, các chất protein khác và dẫn xuất của chúng, + Dầu mỡ, + Dầu hoặc mỡ được pha chế bằng quá trình hoá học, + Bột và bột nhão sử dụng trong hàn, + Sản xuất chất để tẩy kim loại, + Sản xuất chất phụ gia cho xi măng, + Sản xuất các-bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng hợp, chất xúc tác và sản phẩm hoá chất khác sử dụng trong công nghiệp, + Sản xuất chất chống cháy, chống đóng băng, + Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác; - Sản xuất diêm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất muối công nghiệp NaCl 99,9%; |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Không bao gồm truyền tải, điều độ điện) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Nhóm này gồm: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới thương mại (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng sơn mài, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy, đồ gia dụng, văn phòng phẩm; - Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện,vật liệu điện (máy phát điện,động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Cung cấp thiết bị về lĩnh vực môi trường ; - Mua bán máy móc thiết bị ngành xăng dầu, vận tải, phôi gang thép, hóa chất. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gạch xây ,ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp cơ bản như: Natri hydroxit (Caustic so da Flakes NaOK); xút dạng vảy, xút dạng lỏng; chất trợ lắng, kali hydroxit; natri peroxit hoặc kali peroxit; - Bán buôn phân bón; - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Mực in, hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, bao bì, dệt nhuộm; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; - Bán lẻ phụ tùng xe đạp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải đường biển; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản Dịch vụ tư vấn bất động sản Dịch vụ quản lý bất động sản (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu (Không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới thương mại, xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |