0102705545 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA TRỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA TRỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA TRINH INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GIA TRINH.,JSC |
Mã số thuế | 0102705545 |
Địa chỉ | Tầng 2/4, Số 25 Trần Hữu Tước, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH QUANG ( sinh năm 1952 - Nghệ An) Ngoài ra TRỊNH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435772801 |
Ngày hoạt động | 2008-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102705545 lần cuối vào 2024-06-19 22:08:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác - Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản - Chi tiết: Chế biến hàng lương thực, thực phẩm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng thực phẩm |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước giải khát chế biến từ hoa quả; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm hàng hoá Công ty kinh doanh; Dịch vụ bảo dưỡng đường truyền dẫn mạng truyền thông và truyền hình cáp MMDS; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng, đường dây và trạm điện, trạm biến áp trung hạ thế; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Chi tiết: Hoàn thiện các công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, thi công đường dẫn truyền mạng truyền thông và truyền hình cáp MMDS |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán hàng mỹ phẩm, hàng công nghệ phẩm (không gây hại cho sức khoẻ con người); đồ dùng cá nhân và gia đình; đồ dùng trang trí nội ngoại thất; hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện máy, điện gia dụng. - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn trò chơi, đồ chơi trẻ em - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán thiết bị bưu chính viễn thông, truyền thông, truyền hình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán nước tinh khiết, nước giải khát chế biến từ hoa quả; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bôn bán thiết bị tin học |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, quà tặng, hàng lưu niệm - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp kể cả xe đạp điện và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh kể cả xe đạp điện - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải bằng đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải khách theo tuyến cố định; Vận tải khách bằng xe buýt; Vận tải khách bằng taxi; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; Vận tải hàng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải bằng đường thủy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền thông, truyền hình |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tư vấn và xúc tiến thương mại trong và ngoài nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9319 | Hoạt động thể thao khác - Chi tiết: Kinh doanh khu thể dục, thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, khu du lịch sinh thái |