0102674047 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG AN BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG AN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN BÌNH CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN BÌNH.,JSC |
Mã số thuế | 0102674047 |
Địa chỉ | Khu Tập thể Cao đẳng Sư phạm Mẫu giáo Trung Ương, thôn Đình Thôn, Xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH BÌNH |
Điện thoại | 8371111 |
Ngày hoạt động | 2008-02-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102674047 lần cuối vào 2024-01-19 15:56:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì nhà công nghiệp và nhà thép tiền chế; |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, dân dụng, bưu điện, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý kinh doanh các ấn phẩm được phép lưu hành; - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm, thuỷ hải sản (trừ lâm sản nhà nước cấm); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện tử và đồ dùng gia đình; - Bán buôn văn phòng phẩm; - Bán buôn thiết bị điện; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư phục vụ cho ngành xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; - Mua bán gỗ (trừ loại nhà nước cấm); - Bán buôn sơn véc ni; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thiết kế các chương trình trò chơi điện tử trực tuyến; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát, kinh doanh khách sạn, nhà hàng, lữ hành quốc tế và các dịch vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ, xử lý cung cấp: thông tin thị trường, kinh tế, văn hoá, xã hội, khoa học công nghệ, vui chơi, giải trí (trừ thông tin nhà nước cấm); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát lắp đặt hệ thống điện các công trình xây dựng; - Giám sát địa chất công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: - Văn phòng; - Căn hộ hoặc nhà riêng; - Nhà máy; - Cửa hàng; - Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội trợ triển lãm, hội nghị, hội thảo, quan hệ công chúng, khuyếch trương sản phẩm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: - Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá,.v.v.); - Dạy thể thao, cắm trại; - Hướng dẫn cổ vũ; - Dạy thể dục; - Dạy bơi; - Dạy võ thuật; - Dạy yoga. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: - Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; - Dạy hội hoạ; - Dạy nhảy; - Dạy kịch; - Dạy Mỹ thuật; - Dạy nghệ thuật biểu diễn; - Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |