0102668903 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ PHỐ WALL
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ PHỐ WALL | |
---|---|
Tên quốc tế | WALL STREET INVESTMENT AND URBAN DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WALL STREET IUD., JSC |
Mã số thuế | 0102668903 |
Địa chỉ | Số 85 Mã Mây, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÚ (NGUYỄN ĐÌNH TÚ) Ngoài ra NGUYỄN VĂN TÚ (NGUYỄN ĐÌNH TÚ) còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9367083 |
Ngày hoạt động | 2008-03-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102668903 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng, vật tư ngành nước, máy móc, thiết bị chuyên ngành xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng, vật tư ngành nước, máy móc, thiết bị chuyên ngành xây dựng; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng các công trình giao thông, (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp,thuỷ lợi, khu đô thị, khu công nghiệp và khu công nghệ cao,công trình hạ tầng đô thị; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn xi măng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng, vật tư ngành nước, máy móc, thiết bị chuyên ngành xây dựng; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ôtô theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khác bằng đường thuỷ; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn,(Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng,(Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản; - Dịch vụ tư vấn về bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm định xây dựng; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Lập dự toán các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Thiết kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hoà không khí công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; - Tổng thầu EPC các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, và công trình hạ tầng đô thị, môi trường; - Lập dự án đầu tư, xây dựng các dự án nhà ở, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, siêu thị, khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu kinh tế, khu công nghệ cao; Khảo sát địa hình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Thiết kế các công trình thủy lợi Thiết kế các công trình giao thông Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội thất, ngoại thất công trình; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: - Kinh doanh khu vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |