0102653897 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH THỊNH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH THINH TRADING AND BUILD INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANH THINH CO., LTD |
Mã số thuế | 0102653897 |
Địa chỉ | TT19-19,Khu 31 Ha, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thịnh |
Điện thoại | 0962013859 |
Ngày hoạt động | 2008-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102653897 lần cuối vào 2024-01-14 11:58:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MEGABIZ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như : cửa nhựa, cửa sổ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Lắp đặt khung nhà xưởng; Sản xuất và gia công cơ khí; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất, gia công, thiết bị điện cao thế, hạ thế, máy biến áp lực, trạm kiot, tủ, bảng điện cao thế; |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da chi tiết: Sản xuất các thiết bị phụ kiện, trang thiết bị may mặc; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm điện đến 35 KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thóc , ngô và các loại ngũ cốc khác, bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: buôn bán thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn thủy sản, bán buôn rau, quả |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán, cung cấp, lắp đặt thiết bị điện cao thế, hạ thế, máy biến áp lực, trạm kiot, tủ, bảng điện cao thế; Mua bán, lắp đặt thiết bị ngành hơi, máy áp lực; Mua bán, lắp đặt các thiết bị phụ kiện, trang thiết bị may mặc; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện, nước; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế lưới điện phân phối có cấp điện áp đến 35KV. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, tự động hóa; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe kèm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo hướng nghiệp và dạy nghề: ngoại ngữ, tin học, cơ khí, điện tử, may mặc, gò, hàn, nấu ăn, hướng dẫn viên du lịch (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |