0102648801 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HOA LƯ
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HOA LƯ | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA LU EXPORT IMPORT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102648801 |
Địa chỉ | Phòng 204, số 118 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HẢI PHƯƠNG Ngoài ra TRẦN HẢI PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437552898 |
Ngày hoạt động | 2008-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102648801 lần cuối vào 2024-11-01 10:44:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất thức ăn chăn nuôi - Sản xuất nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1910 | Sản xuất than cốc |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:- Buôn bán thức ăn chăn nuôi - Buôn bán nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi - Buôn bán, sản xuất, chế biến, khai thác thu mua khoáng sản, nông lâm sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - Buôn bán hải sản, lâm sản, hàng thủ công nghiệp và công nghệ phẩm; - Buôn bán nông sản, lương thực và sản phẩm công nghiệp thực phẩm; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu nội |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán ôtô, xe máy, kim khí điện máy, máy móc và thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:- Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ôtô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn nhà nghỉ, dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Tư vấn đầu tư, tư vấn môi giới, thế chấp. Dịch vụ nhận uỷ thác đầu tư (trừ dịch vụ đòi nợ). - Mua nợ, bán nợ. Tư vấn mua bán nợ (Chỉ kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật quy định) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới, định giá bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Loại trừ hoạt động tư vấn luật, kế toán, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát, quản lý dự án thiết kế cho công trình dân dụng và giao thông) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dich vụ tư vấn, trang trí nội, ngoại thất công trình xâu dựng dân dụng và công nghiệp |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế - Kinh doanh du lịch sinh thái |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Xuất nhập khẩu những mặt hàng Công ty kinh doanh - Uỷ thác xuất nhập khẩu hàng hoá |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |