0102646868 - CÔNG TY CỔ PHẦN HTH TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN HTH TRƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HTH TRUONG PHAT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTH TRUONG PHAT., JSC |
Mã số thuế | 0102646868 |
Địa chỉ | Số 59 ngõ 124 đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN HẢI ( sinh năm 1968 - Hà Nam) |
Điện thoại | 024 37534303 |
Ngày hoạt động | 2008-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0102646868 lần cuối vào 2024-01-17 13:41:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện vật tư thiết bị chống mài mòn; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ công trình Sản xuất thiết bị chống mài mòn trong máy móc sản xuất để sản xuất nguyên vật liệu xây dựng, vật tư công nghiệp (trừ hoá chất Nhà nước cấm); Sản xuất máy xây dựng, máy công nghiệp các loại, máy móc cơ khí các loại; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu phục vụ ngành xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Tư vấn lắp đặt, sửa chữa, chống mài mòn, duy tu, bảo trì, hàn đắp, phục hồi cho máy xây dựng, máy công nghiệp các loại, máy móc cơ khí các loại; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình nước, các thiết bị kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình nước, các thiết bị kỹ thuật; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình nước, các thiết bị kỹ thuật; Lắp đặt trang thiết bị chống mài mòn trong máy móc sản xuất để sản xuất nguyên vật liệu xây dựng, vật tư công nghiệp (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ công trình; Buôn bán các loại cấu kiện vật tư thiết bị chống mài mòn; Mua bán trang thiết bị chống mài mòn trong máy móc sản xuất để sản xuất nguyên vật liệu xây dựng, vật tư công nghiệp (trừ hoá chất Nhà nước cấm); Mua bán máy xây dựng, máy công nghiệp các loại, máy móc cơ khí các loại; Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu phục vụ ngành xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng bằng đường sắt; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, máy móc các loại |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng bằng đường biển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra công nghệ chống mài mòn trong sản xuất vật liệu xây dựng, kết cấu phục vụ công trình sản xuất máy móc công nghiệp; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu hàng hoá, khai thuê hải quan. - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |