0102626131 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRẠNG NGUYÊN
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRẠNG NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG NGUYEN IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRANG NGUYEN IMPORT EXPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102626131 |
Địa chỉ | Xóm 3, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÙNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0436628714 |
Ngày hoạt động | 2010-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102626131 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ bao gồm: Sản xuất các sản phẩm từ công nghệ vật liệu mới (vật liệu composite). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) . |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: - Đại lý. - Môi giới (Không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài, môi giới đưa người lao động làm việc tại nước ngoài) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) . |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Bán buôn các sản phẩm từ công nghệ vật liệu mới (vật liệu composite). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ các sản phẩm từ công nghệ vật liệu mới (vật liệu composite). |
4920 | Vận tải bằng xe buýt Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ôtô; Kinh doanh vận tải hành khách hteo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ôtô. |
7310 | Quảng cáo Chỉ bao gồm: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Trang trí nội thất các công trình (Không bao gồm: Hoạt động thiết kế) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ bao gồm: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu. |