0102625794 - CÔNG TY TNHH HOÀNG LÊ PHÁT
CÔNG TY TNHH HOÀNG LÊ PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LE PHAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG LE PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0102625794 |
Địa chỉ | Số nhà 12, ngõ 376, đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HƯƠNG QUỲNH |
Điện thoại | 0912246818 |
Ngày hoạt động | 2008-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102625794 lần cuối vào 2024-01-13 23:27:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất, chế biến hàng thuỷ, hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất, chế biến hàng nông sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: - Sản xuất, chế biến lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất các mặt hàng nhựa; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công hàng cơ khí; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành cơ khí; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến lương thực |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Bảo hành, bảo trì vật tư, trang thiết bị, máy móc ngành sản xuất nhựa; - Sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành cơ khí; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt vật tư, trang thiết bị, máy móc ngành sản xuất nhựa; - Lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành cơ khí; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm, hàng thuỷ, hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán hàng dệt may, thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ điện, điện máy, đồ nhựa, đồ sành sứ, đồ gỗ, cơ khí tiêu dùng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Buôn bán phần cứng, phần mềm máy vi tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán đồ điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán vật tư, trang thiết bị, máy móc ngành sản xuất nhựa; - Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, ngành công nghiệp, ngành cơ khí; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Kinh doanh nguyên liệu, phụ gia, hoá chất dùng cho ngành nhựa (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Mua bán các mặt hàng nhựa; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận vận chuyển hành khách bằng ô tô, xe bus; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì phần cứng, phần mềm máy vi tính; |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo trên không) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8521 | Giáo dục tiểu học (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở Chi tiết: Giáo dục trung học (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình; |