0102622634 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VINASTAR
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VINASTAR | |
---|---|
Tên quốc tế | VINASTAR DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINASTAR DEIN., JSC |
Mã số thuế | 0102622634 |
Địa chỉ | Số 28 đường A2, Phương Lưu 6, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC HIỆPĐẶNG TIẾN CƯỜNGĐẶNG THỊ MAI PHƯƠNG ( sinh năm 1991 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0225 3556289 |
Ngày hoạt động | 2008-01-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102622634 lần cuối vào 2024-01-07 15:39:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vải vóc, các mặt hàng may mặc, hàng trang trí nội ngoại thất |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất vật liệu và kết cấu thép, ống thép; vật tư, thiết bị công nghiệp; vật tư, phụ tùng, thiết bị kim khí, kim loại và các sản phẩm từ kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng gia dụng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy tính, các thiết bị mạng và phần mềm máy tính, tin học |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất linh kiện, thiết bị, các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông - Sản xuất vật tư ngành điện |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ môi trường, thiết bị thí nghiệm |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu biển, tàu sông và các công trình nổi |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị nội ngoại thất gia đình và văn phòng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển, tàu sông và các công trình nổi |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Xử lý nền móng các công trình dân dụng, công nghiệp, nông lâm nghiệp, thủy lợi, giao thông vận tải và hạ tầng kỹ thuật |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình điện dân dụng và công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm), không bao gồm đấu giá hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, các mặt hàng may mặc, hàng trang trí nội ngoại thất |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các mặt hàng gia dụng; điện, điện lạnh, đồ điện dân dụng; Mua bán thiết bị nội ngoại thất gia đình và văn phòng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, các thiết bị mạng và phần mềm máy tính, tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện,thiết bị điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán tàu biển, tàu song và các công trình nổi - Kinh doanh máy móc trang thiết bị phục vụ đóng mới, sửa chữa tàu biển, tàu song, công trình nổi - Mua bán thiết bị văn phòng, trang thiết bị y tế, thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ môi trường, thiết bị thí nghiệm, vật tư ngành điện - Mua bán thiết bị công nghiệp, thiết bị kim khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vật liệu và kết cấu thép, vật tư công nghiệp, vật tư phụ tùng kim khí; kim loại và các sản phẩm từ kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán vật liệu và kết cấu thép; vật tư |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu kho hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh ăn uống giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, căn hộ, kho bãi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án, giám sát tàu biển, tàu sông và các công trình nổi; Kiểm định chất lượng các công trình giao thông, dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Du lịch sinh thái |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất, nhập khẩu; xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí |