0102620147 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO | |
---|---|
Tên quốc tế | TAPRO SERVICE AND TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | TAPRO CORP |
Mã số thuế | 0102620147 |
Địa chỉ | Số nhà 17, khu 5, tổ 28D, ngõ 651, phố Minh Khai, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU ANH TUẤN |
Điện thoại | 024 2216 9134 |
Ngày hoạt động | 2008-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0102620147 lần cuối vào 2024-01-19 12:53:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác, chế biến các loại khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - Dịch vụ hỗ trợ khai thác khoáng sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm và các phụ gia ngành thực phẩm; - Khai thác, chế biến các sản phẩm nông, lâm, thủy, hải sản; |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu; |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất hàng cơ kim khí; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng bằng kim loại; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ trang trí nội ngoại thất, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm, đồ dùng gia đình; - Chế tạo thiết bị trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tin học, bưu chính, viễn thông, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, thủy lợi, y tế, giáo dục, ngân hàng, kho quỹ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt thiết bị trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tin học, bưu chính, viễn thông, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, y tế, giáo dục, ngân hàng, kho quỹ; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, khai thác các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, công trình điện đến 35KV, cảng sông, cảng biển; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng Mua bán các phương tiện vận tải; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, khai thác làm sạch phương tiện giao thông vận tải, bảo dưỡng sửa chữa ô tô; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo dưỡng sửa chữa xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm nông, lâm, thủy, hải sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm và các phụ gia ngành thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu, bia; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ trang trí nội ngoại thất, hàng tiêu dùng, đồ dùng gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán thiết bị trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tin học, bưu chính, viễn thông, điện tử; - Mua bán các sản phẩm phần mềm tin học và viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị trong các lĩnh vực điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, thủy lợi, y tế, giáo dục, ngân hàng, kho quỹ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh các loại khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - Mua bán hàng cơ kim khí, các mặt hàng bằng kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, trung tâm thương mại; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh, khai thác bến, bãi, trông giữ xe; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp, dỡ hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Mua bán các sản phẩm phần mềm tin học và viễn thông; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý, khai thác bất động sản; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê các phương tiện vận tải; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tin học, bưu chính, viễn thông, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, thủy lợi, y tế, giáo dục, ngân hàng, kho quỹ; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đại diện thương nhân; - Dịch vụ uỷ thác mua bán hàng hoá; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề may công nghiệp, may thời trang, gò, hàn, điện, sửa chữa ô tô, xe máy, cơ khí (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, ngoại ngữ; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khi vui chơi |