1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - Sản xuất hàng may mặc, |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Sản xuất thiết bị tin học; |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông - Sản xuất thiết bị viễn thông; |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất thiết bị điện tử, |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất các đồ trang trí nội, ngoại thất; - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải - Xử lý nước thải; |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại - Xử lý và tiêu huỷ rác thải; |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Xây dựng công trình đường bộ; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt xây dựng khác; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Bán ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Mua bán hàng may mặc, |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua bán các đồ trang trí nội, ngoại thất; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Mua bán thiết bị tin học; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Mua bán thiết bị điện tử, viễn thông; |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị nông nghiệp; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị làm sạch môi trường, vệ sinh môi trường; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn sắt, thép; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh các loại hoá chất phòng trừ mối và côn trùng gây hại (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Tư vấn, thi công phòng chống mối và các loại côn trùng gây hại (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn, thiết kế, thi công: Phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng và bảo quản các lâm sản; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |