0102609376 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION AND TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | COTECHIN .,JSC |
Mã số thuế | 0102609376 |
Địa chỉ | Tầng 22, tòa nhà Center Building, số 1 phố Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH HÙNG ( sinh năm 1967 - Thái Bình) |
Điện thoại | 024 6251 6078 |
Ngày hoạt động | 2008-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0102609376 lần cuối vào 2024-01-13 23:50:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất, gia công và buôn bán đồ gỗ dân dụng và công nghiệp |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất và buôn bán sắt thép; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các phương tiện vận tải thuỷ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Gia công, lắp đặt thiết bị trong ngành công nghiệp, thuỷ lợi, dân dụng, giao thông và chuyên ngành cấp thoát nước; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Nạo vét sông, hồ, kênh, rạch, cảng sông và cảng biển, phun cát san lấp, tôn tạo mặt bằng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến thế điện, lắp đặt đường điện chiếu sáng, trang trí nội thất, ngoại thất; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, lắp ráp và cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than, nhiên liệu, chất đốt; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Khai thác, chế biên và buôn bán quặng phục vụ luyện gang thép, chế tạo, lắp ráp máy móc, thiết bị điện, điện tử; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng, thiết bị, bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Khai thác, chế biến và buôn bán hàng nông, lâm, thuỷ sản, hàng lương thực, thực phẩm; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá đa phương tiện; Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, bốc xếp hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: dịch vụ ăn uống, giải khát; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ quản lý và kinh doanh các dịch vụ khác phục vụ toà nhà, trung tâm thương mại; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ; |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì: + Công viên và vườn cho: + Nhà riêng và công cộng, + Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ...), + Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang...), + Cây trên trục cao tốc (đường bộ, đường tàu hỏa, xe điện, cảng), + Tòa nhà công nghiệp và thương mại; - Trồng cây xanh cho: + Các tòa nhà (vườn trên nóc, vườn ở mặt trước, vườn trong nhà), + Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf), + Nước theo luồng và nước tĩnh (bồn, vùng nước đối lưu, ao, bể bơi, mương, sông, suối, hệ thống cây xanh trên vùng nước thải), + Trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh; |