0102598004 - CÔNG TY CỔ PHẦN TOÀ NHÀ CFTD - VLA
CÔNG TY CỔ PHẦN TOÀ NHÀ CFTD - VLA | |
---|---|
Tên quốc tế | CFTD - VLA BUILDING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CFTD - VLA., JSC |
Mã số thuế | 0102598004 |
Địa chỉ | Tầng 4, tòa nhà Thành Công, số 57, Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH HOA ( sinh năm 1991 - Hà Nội) Ngoài ra ĐẶNG THANH HOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438353203 |
Ngày hoạt động | 2007-12-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0102598004 lần cuối vào 2024-01-14 05:33:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu chung cư, khu trung tâm thương mại; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và buôn bán vật tư, vật liệu xây dựng; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Kinh doanh hàng hóa viễn thông; Kinh doanh dịch vụ viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); Đại lý Internet; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, lập và quản lý các dự án đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn thiết kế công trình); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) Kinh doanh xoa bóp (massage, tẩm quất) (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |