0102567750 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÀNH NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM CONSTRUCTION, TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANHNAM CTS., JSC |
Mã số thuế | 0102567750 |
Địa chỉ | Số 14, ngõ 252 phố Trịnh Đình Cửu, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ TUYẾT ( sinh năm 1970 - Nam Định) |
Điện thoại | 02436400884 |
Ngày hoạt động | 2007-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102567750 lần cuối vào 2024-01-21 11:08:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; - Lắp đặt, tháo dỡ các công trình đường điện và trạm biến áp dưới 35 KV; tháo dỡ các công trình xây dựng; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; ( Điều 43 NĐ 79/2014/NĐ- CP ngày 31/07/2014) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Chống ẩm các toà nhà, - Các công việc dưới bề mặt; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng cũ (tháo dỡ xe cũ, bán các phụ tùng, máy móc xe cũ có động cơ). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị điều hoà nhiệt độ, |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát); - Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế ngành xây dựng; - Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; (Điều 45 NĐ 79/2014/NĐ- CP ngày 31/07/2014) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán thiết bị vệ sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hoà không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi; Sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng; |