0102552923 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GREENROCK
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GREENROCK | |
---|---|
Tên quốc tế | GREENROCK INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GREENROCK INVESTMENT .,JSC |
Mã số thuế | 0102552923 |
Địa chỉ | C2 – 3315 Tòa nhà D’Capitale 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHƯƠNG CÔNG THẮNG Ngoài ra PHƯƠNG CÔNG THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0462816170 |
Ngày hoạt động | 2007-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0102552923 lần cuối vào 2024-01-19 11:55:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Dịch vụ trồng cây, cung cấp, chăm sóc cây xanh và vệ sinh công nghiệp; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: - Kinh doanh trang trại và hoạt động sản xuất, gia công, chế biến, buôn bán các sản phẩm từ hoạt động trang trại; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng, chăm sóc bảo vệ rừng; |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp ôtô, xe máy và linh kiện, phụ tùng thay thế của chúng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, đô thị, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, văn hóa, thể thao, cơ sở hạ tầng, công trình thủy điện, công trình biển, khu cụm điểm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao; - Xây dựng khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, khu du lịch sinh thái; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ôtô, xe máy và linh kiện, phụ tùng thay thế của chúng; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa bảo hành ôtô, môtô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị tin học, thiết bị đo lường, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội ngoại thất, thiết bị nội thất; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Đại lý bán lẻ xăng dầu, khí đốt, gas hóa lỏng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin. - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin. - Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. - Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử. - Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. - Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. - Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. - Đào tạo công nghệ thông tin. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn bất động sản; - Quảng cáo bất động sản; - Quản lý bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Môi giới, xúc tiến, đầu tư thương mại; - Tổ chức hội thảo, hội nghị và các dịch vụ bổ trợ hoạt động tư vấn du học; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo, dạy nghề: lái xe (ôtô, phương tiện giao thông, đường bộ, đường thủy), cơ khí, nề mộc, điện, điện tử, máy, tin học, ngoại ngữ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi, giải trí, tennis, bóng bàn, cầu lông, bóng chuyền, bóng đá, bowling, bi-a, golf, bơi thuyền, câu cá; |