0102551768 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI HABECO
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI HABECO | |
---|---|
Tên quốc tế | HABECO-TRANSPORTATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HABECO-TRANS., JSC |
Mã số thuế | 0102551768 |
Địa chỉ | Số 1199, đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Điện thoại | 02436423781 |
Ngày hoạt động | 2007-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102551768 lần cuối vào 2023-12-02 16:55:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, chế biến nông, lâm sản, thuỷ hải sản và thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia, rượu, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu và các nhiên liệu dùng cho động cơ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng tàu thuỷ theo hợp đồng, theo tuyến; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá bằng tàu thuỷ theo hợp đồng, theo tuyến; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi, nhà xưởng, kho tàng và giao nhận hàng hoá; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bốc xếp cơ giới và bốc xếp thủ công; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng hoá, vật tư, thiết bị, nguyên vật liệu ngành bia-rượu-nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |