0102526546-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG DELCO - CHI NHÁNH BẮC NINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG DELCO - CHI NHÁNH BẮC NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC NINH BRANCH - DELCO., J.S.C |
Tên viết tắt | CHI NHÁNH BẮC NINH - DELCO., J.S.C. |
Mã số thuế | 0102526546-001 |
Địa chỉ | Khu Đồng Tự, thôn Thư Đôi, Xã Nguyệt Đức, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ KHÁNH MẠNH Ngoài ra LÊ KHÁNH MẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 628 72384 |
Ngày hoạt động | 2017-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102526546-001 lần cuối vào 2023-12-31 22:41:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện tử, điện máy, điện lạnh, thiết bị tin học, thiết bị bưu chính viễn thông, |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị nông nghiệp, lâm nghiệp; |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thủy lợi; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng các công trình thủy lợi; - Xây dựng trạm biến áp, đường dây tải điện đến 35 KV; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị nông nghiệp, lâm nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị xây dựng, giao thông vận tải, thủy lợi, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử, điện máy, điện lạnh, thiết bị tin học, thiết bị bưu chính viễn thông, trang thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hệ thống các công trình cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; Lập dự toán và tổng dự toán công trình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn đầu tư và xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình, tư vấn pháp luật, tài chính); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |