0102524436 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TÀI NGUYÊN VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TÀI NGUYÊN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM RESOURCES EXPLOITATION AND PROCESSING CORPORATION |
Tên viết tắt | VNREP., CORP |
Mã số thuế | 0102524436 |
Địa chỉ | Số 68/A1, khu tập thể sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội, ngõ 106, đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ANH ĐỨC |
Điện thoại | 047622458 |
Ngày hoạt động | 2007-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102524436 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác và chế biến lâm sản; |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản; |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Mua bán, sản xuất que hàn điện, vật liệu hàn; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô, xe máy, máy xây dựng công trình và phụ tùng, linh kiện ôtô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các mặt hàng về nguyên liệu thức ăn chăn nuôi; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Sản xuất mua bán phần mềm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Đại lý kinh doanh trang thiết bị bưu chính viễn thông; thiết bị ghi, truyền, tái tạo âm thanh và hình ảnh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh trang thiết bị y tế; - Mua bán máy móc, thiết bị ngành cơ khí, ngành xây dựng, ngành công nghiệp, ngành điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị nội ngoại thất, thiết bị văn phòng; thiết bị ngành in, ngành thuỷ-khí động lực; thiết bị phục vụ giảng dạy và học tập; thiết bị ngành tự động hoá; thiết bị khoa học kỹ thuật; thiết bị đo lường, kiểm định; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và mua bán vật liệu xây dựng; cấu kiện công trình xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa vận chuyển hành khách bằng ô tô, xe máy các loại; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay trong nước và quốc tế; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, khu vui chơi giải trí; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các sản phần công ty kinh doanh; |