0102421462 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU BẮC HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU BẮC HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC HA NONFERROUS METALS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAC HA NONFERROUS METALS., JSC |
Mã số thuế | 0102421462 |
Địa chỉ | Tòa AT Building, Số nhà 9, Ngõ 7, Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CHU VIỆT HÙNG ( sinh năm 1991 - Bắc Ninh) Ngoài ra CHU VIỆT HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02439447888 |
Ngày hoạt động | 2007-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102421462 lần cuối vào 2024-06-19 21:00:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khai thác, mua bán, chế biến khoáng sản và vật liệu xây dựng thông thường cát, đá, sỏi (Trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa (PP-R, HDPE, PP, PVC) và phụ kiện của đường ống; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất đồng, nhôm, tôn, sắt thép, kẽm, inox; kim loại, ống kim loại các loại; |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc kim loại màu; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp điện; Sản xuất và gia công các loại dây đồng, dây đồng tráng men, phủ men, dây nhôm, dây cáp điện các loại, vật liệu cách điện, linh kiện điện tử; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải, rác thải; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, công trình bưu chính viễn thông; Xây dựng công trình điện và trạm biến thế 500KV; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ các công trình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lâp mặt bằng, xử lý nền móng công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ôtô, phụ tùng và các linh kiện thay thế; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe gắn máy, phụ tùng và các linh kiện thay thế; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ mỹ nghệ, hàng nông, lâm sản (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán dây và cáp điện; Kinh doanh các thiết bị, máy móc phục vụ ngành công, nông nghiệp và công nghiệp chế biến; Kinh doanh thiết bị cơ khí; Mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại màu; Mua bán đồng, nhôm, tôn, sắt thép, kẽm, inox; kim loại, ống kim loại các loại; (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán ống nhựa (PP-R, HDPE, PP, PVC) và phụ kiện của đường ống; Kinh doanh vật liệu xây dựng; Mua bán nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp; Mua bán vật liệu xây dựng thông thường cát, đá, sỏi; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu kim loại, các loại dầu; Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) Bán buôn phụ liệu may mặc; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thanh lý; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bàng ôtô các loại hình sau: Vận tải hành khách theo tuyến cố định; Vận tải khách bằng taxi; Vận tải khách bằng xe buýt; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: + Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; + Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; + Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê, thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng cho thuê lại; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản: + Dịch vụ tư vấn bất động sản; + Dịch vụ quảng cáo bất động sản; (Trừ hoạt động đấu giá bất động sản) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp, dịchvụ làm sạch môi trường; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |