0102405830 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT-XUẤT NHẬP KHẨU DỆT MAY
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT-XUẤT NHẬP KHẨU DỆT MAY | |
---|---|
Tên quốc tế | TEXTILE - GARMENT IMPORT - EXPORT AND PRODUCTION JOINT-STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | VINATEXIMEX |
Mã số thuế | 0102405830 |
Địa chỉ | Số 20, đường Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Người đại diện | Phan Việt Hảo Ngoài ra Phan Việt Hảo còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 6335517 |
Ngày hoạt động | 2007-10-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102405830 lần cuối vào 2024-05-14 10:28:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi Sản xuất: bông, xơ, tơ, sợi các loại, |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất: vải, hàng may mặc, dệt kim, khăn bông, len, đay tơ, tơ tằm và các sản phẩm của ngành dệt may; |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất: thảm; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Sản xuất: hóa chất, thuốc nhuộm; (Trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị công nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, - Sản xuất: Nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, hệ thống điện lạnh, hệ thống cẩu, thang nâng hạ, thang máy; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh: Ô tô, xe máy, phương tiện vận tải; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:Kinh doanh: nông, lâm, hải sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh chế phẩm thủy hải sản - Kinh doanh: hàng công nghệ thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh: nước uống dinh dưỡng; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Kinh doanh: vải, hàng may mặc, dệt kim, khăn bông, len, thảm, và các sản phẩm của ngành dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh: văn phòng phẩm và mỹ phẩm các loại; - Kinh doanh: các mặt hàng công nghệp tiêu dùng khác; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng điện tử; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị sản xuất chế biến thủy hải sản; - Kinh doanh máy móc thiết bị công nghiệp; - Kinh doanh: phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường; - Kinh doanh: máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu cho sản xuất kinh doanh, trang thiết bị văn phòng; thiết bị tạo mẫu thời trang; vật liệu điện; - Kinh doanh: nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm cơ khí; Kinh doanh: thành phẩm sắt, thép và kim loại màu; Kinh doanh: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng Kinh doanh: gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: - Kinh doanh phân bón, (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) - Kinh doanh: phế liệu; - Kinh doanh: cao su, đồ nhựa; trang thiết bị bảo hộ lao động; - Kinh doanh hóa chất, thuốc nhuộm, , bông, xơ, tơ, sợi các loại, đay tơ, tơ tằm; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh: hàng thủ công mỹ nghệ; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận, kho ngoại quan; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ làm thủ tục hải quan - Dịch vụ vận tải; - Kinh doanh bãi đậu xe; dịch vụ giữ xe; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản, trung tâm thương mại; dịch vụ cho thuê nhà ở, ki ốt, cho thuê kho; - Dịch vụ cho thuê văn phòng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm nghiệm chất lượng bông xơ phục vụ sản xuất kinh doanh và nghiên cứu khoa học; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế quy trình công nghệ cho ngành dệt may, da giầy (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết:Dịch vụ du lịch, du lịch lữ hành trong nước và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh xuất nhập khẩu: Máy móc, thiết bị ngành y tế; xi măng; máy móc, thiết bị và nguyên liệu phục vụ ngành nhựa - Ủy thác mua bán xăng dầu; - Xuất nhập khẩu: hàng công nghệ thực phẩm, nông, lâm, hải sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm), thủ công mỹ nghệ; Ô tô, xe máy, phương tiện vận tải; các mặt hàng công nghệp tiêu dùng khác; Sắt, thép, gỗ, máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu cho sản xuất kinh doanh; Trang thiết bị văn phòng; thiết bị tạo mẫu thời trang; vật liệu điện, điện tử, cao su, đồ nhựa; trang thiết bị bảo hộ lao động; - Xuất nhập khẩu: nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm, bông, xơ, tơ, sợi các loại, vải, hàng may mặc, dệt kim, khan bông, len, thảm, đay tơ, tơ tằm và các sản phẩm của ngành dệt may; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |