0102404795 - CÔNG TY TNHH VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ GIÁO DỤC HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ GIÁO DỤC HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI EDUCATION AND ENTERTAINMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0102404795 |
Địa chỉ | Số 68 ngõ A36 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ ANH TIẾN |
Điện thoại | 37648752 |
Ngày hoạt động | 2007-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102404795 lần cuối vào 2024-01-19 12:59:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây lương thực, thực phẩm, nông nghiệp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ nuôi, thuần dưỡng, huấn luyện và cung cấp thú để mua bán, biểu diễn xiếc (trừ loại Nhà nước cấm) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng cây lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: khai thác, chế biến thuỷ, hải sản |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: nuôi trồng thuỷ, hải sản |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất và chế biến đồ gỗ |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán hàng lương thực, thực phẩm, nông, lâm (trừ lâm sản Nhà nước cấm), thuỷ, hải sản, gia súc, gia cầm; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp, ca múa nhạc, liên hoan các ban nhạc, xiếc, thời trang và các hoạt động liên quan đến biểu diễn nghệ thuật (trừ các chương trình Nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, khai thác khu du lịch, khu vui chơi giải trí |