1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất đồ gỗ gia dụng(Trừ loại Nhà nước cấm); |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất các loại giấy |
1811 |
In ấn Chi tiết: In |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết:
Các dịch vụ liên quan đến in (Trừ loại Nhà nước cấm)
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ gia công bề mặt, sơn phủ, mạ đồng, mạ kẽm, mạ niken, mạ nhựa;
Gia công đột dập, hàn, cắt, gọt kim loại màu, inox gia dụng, khung nhôm kính, cửa hoa, cửa xếp, mái tôn, khoá cửa, que hàn, đinh, ốc vít các loại;
|
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết:
Sản xuất máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành tin học
|
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành bưu chính viễn thông (Trừ thiết bị phát và thu phát sóng vô tuyến điện), điện thoại, Internet, tự động hóa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành điện, điện tử, điện lạnh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết:
Sản xuất máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành thiết bị văn phòng;
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô các loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán linh kiện ô tô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe gắn máy 2 bánh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán linh kiện xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động bán đấu giá tài sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
Kinh doanh thực phẩm chức năng;
Bán buôn thực phẩm;
|
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán giầy dép, hàng may mặc, sản phẩm dệt kim |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
Bán buôn đồ dùng gia đình;
mua bán máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành điện tử, điện lạnh
Buôn bán trang thiết bị nội thất, ngoại thất gia đình và văn phòng
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành tin học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành bưu chính viễn thông (Trừ thiết bị phát và thu phát sóng vô tuyến điện), điện thoại, Internet, |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
Mua bán máy móc, trang thiết bị, vật tư phụ tùng ngành điện, tự động hoá, thiết bị văn phòng;
Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị vật tư ngành nhựa;
Mua bán linh kiện ống nước, vòng bi, linh phụ kiện máy dệt, máy may;
Kinh doanh máy móc và phụ tùng cơ khí
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ hoạt động kinh doanh vàng)
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:
Mua bán đồ gỗ gia dụng
Kinh doanh vật liệu xây dựng
inox gia dụng, khung nhôm kính, cửa hoa, cửa xếp, mái tôn, khoá cửa, que hàn, đinh, ốc vít các loại;
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Kinh doanh hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm);
Mua bán nguyên liệu dệt, sản phẩm từ da;
mua bán các loại giấy
Kinh doanh các sản phẩm xốp gia dụng, trần nhựa và đồ nhựa gia dụng
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người);
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( Trừ hoạt động bán đấu giá tài sản) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:
Giao nhận hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng;
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:
- Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
- Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |