1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến và mua bán các sản phẩm nông nghiệp |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:- Xây dựng các công trình giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, dân dụng, đường dây tải điện và biến thế điện đến 35 KV, công trình cấp thoát nước, công trình công cộng, khu đô thị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý mua bán ô tô, xe máy, hoá chất, phế liệu công nghiệp, tái chế phế liệu (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán dụng cụ y tế; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ trong ngành nông nghiệp; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại - Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; - |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Dịch vụ thương mại điện tử |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp ; bán thông qua máy bán hàng tự động ..; - Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá, |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ; |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và môi giới thương mại; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo, triển lãm, hội chợ quốc tế; - Dịch vụ quảng cáo, triển lãm, hội chợ quốc tế; |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Trừ trung tâm giới thiệu việc làm) Chi tiết: - Dịch vụ lao động và giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường và các chương trình Nhà nước cấm); |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch thuật.- Tư vấn giáo dục dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục - Dịch vụ kiểm tra giáo dục - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |