0102347106 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ASA
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ASA | |
---|---|
Tên quốc tế | ASA TECHNOLOGIES CORPORATION |
Tên viết tắt | ASA TECH., CORP |
Mã số thuế | 0102347106 |
Địa chỉ | Phòng 402 số 30D phố Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH KHOA |
Điện thoại | 0903407998/096344369 |
Ngày hoạt động | 2007-08-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102347106 lần cuối vào 2024-01-19 05:34:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trông thủy sản nước ngọt; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện thoại (sản xuất cầu nối, đường truyền và cổng truyền; sản xuất tổng đài, máy điện thoại, fax); các thiết bị phát thanh truyền hình và các thiết bị liên lạc vô tuyến: máy phát sóng, ăng ten, truyền hình cáp, điện thoại di động, liên lạc vệ tinh (Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có giấy phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp; - Sản xuất máy điều hòa nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì các loại máy móc, thiết bị công ty kinh doanh; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô, xe máy, xe cơ giới, phụ tùng xe các loại; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá các thiết bị thu thanh, thu hình (radio, tivi, máy âmli, video gia dụng, CD, VCD, DVD); thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc hình ảnh và các sản phẩm có liên quan; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ dùng gia đình; - Mua bán văn phòng phẩm; - Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng máy vi tính và linh kiện; - Mua bán trang thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng tin học; - Mua bán phần mềm tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán các thiết bị điện thoại, cầu nối, đường truyền và cổng truyền, tổng đài, máy điện thoại, fax - Mua bán các thiết bị phát thanh truyền hình và các thiết bị liên lạc, vô tuyến như máy phát sóng, ăng ten, truyền hình cáp, điện thoại di động, liên lạc vệ tinh; - Mua bán trang thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng ngành công nghệ thông tin, viễn thông, điện thoại, máy fax; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, giao thông; - Mua bán trang thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng máy văn phòng; - Mua bán trang thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng trang thiết bị y tế; - Mua bán máy móc, thiết bị điện; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học, máy tính; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ, internet, trang web, thiết kế hệ thống máy tính, tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông) - Dịch vụ tư vấn về phần cứng, phần mềm và hệ thống máy tính; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động khác liên quan đến dữ liệu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, xây lắp công trình điện, công nghệ thông tin, bưu chính viễn thông; - Tư vấn, xây lắp công trình điện tử 0,4KV đến 35KV; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông, truyền hình; - Chuyển giao công nghệ các loại máy móc, thiết bị công ty kinh doanh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (máy vi tính, máy in, máy fax, máy photocopy, máy chiếu) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các thiết bị điện thoại, cầu nối, đường truyền và cổng truyền; sản xuất tổng đài, máy điện thoại, fax); các thiết bị phát thanh truyền hình và các thiết bị liên lạc vô tuyến: máy phát sóng, ăng ten, truyền hình cáp, điện thoại di động, liên lạc vệ tinh |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |