0102345155 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI HÒA BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI HÒA BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA BINH MANUFACTURING BUSINESS AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA BINH MANUFACTURING BUSINESS AND TRADING.,JSC |
Mã số thuế | 0102345155 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Kim Quan, Xã Kim Quan, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY CHINH ( sinh năm 1981 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN DUY CHINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0969831793 |
Ngày hoạt động | 2007-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Cập nhật mã số thuế 0102345155 lần cuối vào 2024-01-19 05:05:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ ( trừ gỗ Nhà nước cấm ) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết : Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết : Sản xuất nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất, kinh doanh các mặt hàng cơ khí, chế tạo khuôn mẫu; chế tạo máy móc thiết bị cho ngành cơ khí, ngành giao thông, ngành xây dựng và ngành vật liệu xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất nguyên vật liệu, phụ liệu, vật tư, máy móc ngành nhựa |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( không bao gồm dò mìn, nổ mìn ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, chống ẩm các toà nhà; Xây dựng bể bơi ngoài trời, Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, lợp mái các công trình nhà để ở, Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Môi giới và xúc tiến thương mại; Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa; Ủy thác và mua bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Mua bán nhựa và các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ gỗ nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Kinh doanh mua bán sắt thép, nguyên liệu, vật tư cho chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy móc thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn hóa chất khác ( không bao gồm hóa chất thú y, hóa chất y tế và hóa chất bảo vệ thực vật ) |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( mặt hàng Nhà nước cho phép ) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết : Vận tải hành khách bằng Taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa thông thường |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn đầu tư ( không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính, thuế, chứng khoán ) |
7310 | Quảng cáo ( mặt hàng Nhà nước cho phép ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Quảng cáo trưng bày sản phẩm và giới thiệu hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các loại hàng hóa công ty sản xuất và kinh doanh ( các mặt hàng Nhà nước cho phép ) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |