0102332205 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH HIẾU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH HIẾU | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH HIEU TRADE AND INVESTMENT CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MH., JSC |
Mã số thuế | 0102332205 |
Địa chỉ | Số nhà 19, ngõ 82/17/18, phố Trần Cung, tổ 51, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN KHANH |
Điện thoại | 2134679 |
Ngày hoạt động | 2007-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102332205 lần cuối vào 2024-01-19 02:57:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng ngô lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê. |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); v,v |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sỏi xây dựng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất kế cấu thép cho các khu công nghiệp công nghệ cao và dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị viễn thông |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất các loại dây cáp điện, cáp viễn thông |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy hàn quạt công nghiệp và thiết bị cơ điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Xử lý nước thải và các công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây lắp các công trình điện dân dụng, nội ngoại thất, công nghiệp, chiếu sáng đô thị (đường dây và trạm biến áp đến 110KV); - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu dân cư, công nghệ cao; Thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt các công trình điện tử viễn thông; Thi công lắp đặt các công trình điện dân dụng, nội ngoại thất, công nghiệp, chiếu sáng đô thị (đường dây và trạm biến áp đến 110KV); |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép cho các khu công nghiệp công nghệ cao và dân dụng - Xử lý các tác động của môi trường, xử lý chống mối, chống thấm và các tác nhân sinh hoá ảnh hưởng tới công trình đối với các loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thuỷ lợi, thuỷ nhiệt điện, nông lâm ngư nghiệp, khu công nghiệp, khu đô thị, khu dân cư, khu chế xuất, khu công nghệ cao, công trình biểu diễn, công trình dầu khí, công trình năng lượng, thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, công trình cảng hàng không, công trình thoát nước Dịch vụ phá dỡ kết cấu thép và các kết cấu khác trong xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán săm lốp ô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán săm lốp xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa Đại lý kinh doanh dịch vụ internet |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán cáp viễn thông, vật tư thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán các mặt hàng: vật liệu điện (các vật tư thiết bị truyền dẫn điện, đóng ngắt điện, đo đếm điện, các loại vật liệu điện cách nhiệt, cách điện, các thiết bị dụng cụ dùng điện), dụng cụ cơ khí, thiết bị vật liệu hàn, các sản phẩm cao su, kim khí, kim loại đen, kim loại màu, hoá chất, vật tư thiết bị phụ tùng phục vụ sản xuất; mua bán các loại cáp điện, dây điện, cáp viễn thông vật tư thiết bị viễn thông, máy hàn, quạt công nghiệp, các thiết bị cơ điện; Mua bán thiết bị máy móc phục vụ xây lắp và xây dựng băng tỉa, máy công cụ, thiết bị điện để phục vụ sản xuất |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại đen, kim loại màu Mua bán các sản phẩm từ phôi thép Mua bán khoáng sản |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cao su, hóa chất phục vụ sản xuất |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận, vận chuyển vật tư hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn đầu tư xây dựng, tư vấn dự án, tư vấn đấu thầu (cung cấp thông tin về cơ chế chính sách đầu tư và xây dựng, lập các dự án đầu tư, quản lý dự án, soạn thảo hồ sơ mời thầu, quản lý quá trình thi công xây lắp, quản lý chi phí xây dựng, nghiệm thu công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |