0102328590 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY LẮP II
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY LẮP II | |
---|---|
Tên quốc tế | INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY NO II |
Tên viết tắt | ICC II., JSC |
Mã số thuế | 0102328590 |
Địa chỉ | Số 36A, tổ 24, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN AN Ngoài ra NGUYỄN XUÂN AN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (84-4) 8832353 |
Ngày hoạt động | 2007-07-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102328590 lần cuối vào 2024-01-22 23:21:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh - Chi tiết: Ươm, trồng, mua bán các loại cây môi trường, cây cảnh và các loại sinh vật cảnh; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Chi tiết: Thi công các công trình trồng rừng, công viên, lâm viên và cây xanh đô thị; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Khai thác và sản xuất vật liệu xây dựng; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất và thi công lắp đặt các sản phẩm nội thất, đồ gỗ, sắt, cửa kim loại, cửa nhựa và các loại vật liệu nội thất khác; |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện - Chi tiết: Xây dựng và kinh doanh các công trình sản xuất điện năng (thuỷ điện, nhiệt điện và các dạng sản xuất điện năng khác); |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Xây dựng công trình văn hóa, thể thao các loại; Xây dựng nhà các loại, hạ tầng khu công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ - Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình cấp, thoát nước; xây dựng và lắp đặt thiết bị xử lý nước thải khu công nghiệp và khu dân cư, phòng chống mối mọt công trình công cộng; xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình xử lý môi trường (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; công trình giao thông; công trình thuỷ lợi, san nền; xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư và khu công nghiệp; xây dựng công trình điện, trạm biến áp đến 110 KVA; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Lắp dựng và buôn bán nhà xưởng có kết cấu thép, các cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Xuất nhập khẩu kim loại (trừ loại nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán các phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê, thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Kinh doanh nhà ở, văn phòng cho thuê, kho bãi và nhà xưởng sản xuất; Kinh doanh hạ tầng khu chế xuất, khu công nghiệp và khu đô thị; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Buôn bán, cho thuê các phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành xây dựng; |
8532 | Đào tạo trung cấp - Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề xây dựng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng - Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo di tích lịch sử, di tích văn hoá; |