0102320048 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀ AN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀ AN | |
---|---|
Tên quốc tế | HA AN TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TS HA AN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102320048 |
Địa chỉ | Số 52 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ KIM DUNG Ngoài ra BÙI THỊ KIM DUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437752221 |
Ngày hoạt động | 2007-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102320048 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại, đại diện cho thương nhân (không gồm môi giới bất động sản, bảo hiểm, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng, thiết bị gia đình (không gồm dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, máy nông nghiệp, máy khai khoáng và xây dựng, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ vật liệu , thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ - Chi tiết: Bản lẻ đồ uống, sản phẩm thuốc lá |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) - Chi tiết: Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - Chi tiết: Kinh doanh rượu , bia, thuốc lá nội (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông, internet |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý: Lập kế hoạch hàng hóa, tư vấn tiếp thị, các chính sách về nhân sự doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao - Chi tiết: Kinh doanh cơ sở thể thao, kinh doanh dịch vụ câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar và loại hình cấm kinh doanh) |