0102306861 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI HUNG SERVICES AND TRADING, CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DASET., JSC |
Mã số thuế | 0102306861 |
Địa chỉ | Số 16h, tổ 2, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO VĂN SÁNG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102306861 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm (trừ lâm sản Nhà nước cấm), thuỷ sản; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết:- Sản xuất, gia công, lắp đặt các mặt hàng cơ khí. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật, lắp đặt, bảo trì, bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cầu, cống, hạ tầng kỹ thuật, khu vui chơi giải trí, công trình điện đến 35 KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:- Buôn bán đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp, các mặt hàng kim khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng cơ khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:- Mua bán vật liệu xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết:- Vận tải hành khách bằng ô tô các loại hình sau: Bằng taxi; Bằng xe buýt; Theo hợp đồng; Theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông; Kinh doanh hàng hóa viễn thông; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |