0102304399 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HD
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HD | |
---|---|
Tên quốc tế | HD SERVICE AND INVESTMENT PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HD SERIN., JSC |
Mã số thuế | 0102304399 |
Địa chỉ | Số 28, ngách 127/56 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TIẾN HÀ |
Điện thoại | 02437723581 |
Ngày hoạt động | 2007-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102304399 lần cuối vào 2024-01-12 13:58:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, đồ gỗ sơn mài; |
1811 | In ấn - In nhãn mác carton, giấy giới thiệu sản phẩm, ấn phẩm quảng cáo, biểu mẫu và các giấy tờ giao dịch của doanh nghiệp, các loại giấy mời, giấy chúc mừng, bưu ảnh, bưu thiếp, danh thiếp, giấy kẻ tập, vở học sinh; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in - Thiết kế, in ấn, chế bản in trên mọi chất liệu và các dịch vụ liên quan đến in (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh - Sản xuất thuỷ tinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác - Sản xuất đồ gốm, sứ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất nguyên liệu phục vụ ngành công nghiệp sản xuất giấy, nhựa, công nghiệp luyện kim; - Sản xuất các sản phẩm keo công nghiệp, công nghiệp điện tử, điện lạnh, dệt may; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Sản xuất, mua bán, chế biến các mặt hàng nông, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Bán buôn chè; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Sản xuất, mua bán, chế biến các mặt hàng nông, lâm, thuỷ hải sản, lương thực, thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống - Bán buôn đồ uống không có cồn; - Bán buôn đồ uống có cồn; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); - Mua bán vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); - Mua bán các sản phẩm keo công nghiệp, công nghiệp điện tử, điện lạnh, dệt may; - Mua bán nguyên liệu phục vụ ngành công nghiệp sản xuất giấy, nhựa, công nghiệp luyện kim; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, đồ gỗ sơn mài |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ vàng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tem và tiền kim khí) Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Dịch vụ giao nhận, vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương - Vận tải hành khách viễn dương; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương - Vận tải hàng hóa ven biển; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; - Dịch vụ đại lý tàu biển; |
5320 | Chuyển phát - Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hoá, bưu phẩm, bưu kiện; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh nhà hàng dịch vụ ăn uống và các dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Sản xuất, mua bán sản phẩm công nghiệp phần mềm, công nghiệp công nghệ thông tin; |
7310 | Quảng cáo - Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Dịch vụ dịch thuật, phiên dịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Uỷ thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Dịch vụ tư vấn du học; |