0102298184 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI SƠN LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI SƠN LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | SON LAM TRANSPORT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SON LAM TRACO., JSC |
Mã số thuế | 0102298184 |
Địa chỉ | Thôn Trung Thôn, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỒNG LÂM Ngoài ra PHẠM HỒNG LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8800366 |
Ngày hoạt động | 2007-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102298184 lần cuối vào 2024-06-19 18:31:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 58432 của Chi cục Thuế Huyện Đông Anh ngày 09/09/2016.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1910 | Sản xuất than cốc |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí, kim khí, các loại máy móc có động cơ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy móc, thiết bị, phương tiện dùng cho công nghiệp nông nghiệp, xây dựng, khai thác, giao thông vận tải; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, phương tiện dùng cho công nghiệp nông nghiệp, xây dựng, khai thác, giao thông vận tải; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ - Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông, lâm, thuỷ hải sản (Trừ lâm sản nhà nước cấm); |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, kết cấu thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng; Kinh doanh dịch vụ vận tải, bốc, xúc đất đá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) - Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ: Máy móc, thiết bị, phương tiện dùng cho công nghiệp nông nghiệp, xây dựng, khai thác, giao thông vận tải; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại; |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế, các dịch vụ phục vụ khách du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các mặt hàng công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) - Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp (Không bao gồm hoạt động gây chảy máu, day nắn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (không gồm hoạt động xăm hình, xăm mắt, môi hoặc gây chảy máu khác) |