0102288429-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VNC VĨNH PHÚC
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VNC VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH PHUC BRANCH OF VNC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINH PHUC BRANCH OF VNC CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0102288429-005 |
Địa chỉ | Số 336, Đường Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU |
Điện thoại | 01298 668 891 |
Ngày hoạt động | 2017-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102288429-005 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Tổng thầu xây dựng công trình, - Thi công công trình xây dựng; - Thi công, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và hạ tầng kỹ thuật, công trình điện; - Xử lý nền móng công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị, hệ thống kỹ thuật công trình; - Lắp đặt, trang trí nội thất công trình; - Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị chuyên ngành xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, tư vấn, quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Kiểm định các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; Tư vấn, thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, giám sát công trình giao thông: lĩnh vực cầu đường; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn, lập và quản lý dự án; Thẩm định các dự án đầu tý xây dựng, quyết toán công trình; Đánh giá tính khả thi dự án; Đánh giá tác động môi trường các dự án công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng-hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Kháo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước: đối với khu đô thị, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu xây dựng; - Kiểm định đo lún, đo nghiêng công trình xây dựng, thí nghiệm kiểm định hiện trường; - Thí nghiệm vật liệu xây dựng bán thành phẩm và thành phẩm, kiểm tra độ bền kết cấu; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu xã hội học |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị chuyên dụng ngành xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê nhân công chuyên dụng ngành xây dựng; Cho thuê nhân công (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |