0102280902 - CÔNG TY CỔ PHẦN HACO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN HACO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM HACO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HACO VN., JSC |
Mã số thuế | 0102280902 |
Địa chỉ | Số nhà 62C, làng Vạn Phúc Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG VĂN MINH Ngoài ra PHÙNG VĂN MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0246 682 9698 |
Ngày hoạt động | 2007-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102280902 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất sơn, vecni, matit, quét tường các loại; - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô xe máy và các thiết bị phương tiện thi công công trình; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng ô tô xe máy và các thiết bị phương tiện thi công công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán dụng cụ, máy móc thiết bị trong ngành xây dựng, thiết bị quang học, thiết bị y tế, thiết bị nghiên cứu khoa học và thí nghiệm; - Mua bán các sản phẩm tin học, phần mềm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán sơn, vecni, matit, quét tường các loại; - Mua bán vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng tiêu dùng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; - Lập dự án tiền khả thi, dự án khả thi từng phần - tổng dự toán đối với các công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát xây dựng - Tư vấn giám sát thi công xây dựng - Kiểm định xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Giới thiệu việc làm, cho thuê nhân công (không bao gồm xuất khẩu lao động, môi giới, giới thiệu và tuyển dụng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng bảo hộ lao động; - Xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: - Dạy piano ; - Dạy hội hoạ; - Dạy nhảy; - Dạy mỹ thuật; - Dạy nghệ thuật biểu diễn; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |