0102249772 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT JESCO PEICO
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT JESCO PEICO | |
---|---|
Tên quốc tế | JESCO PEICO ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | JPE JSC |
Mã số thuế | 0102249772 |
Địa chỉ | Tầng 8, Tòa nhà 3A, Số 3, Ngõ 82, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TOHRU KARIYAMA |
Điện thoại | 02437855036 |
Ngày hoạt động | 2007-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102249772 lần cuối vào 2024-06-19 18:47:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy móc thiết bị (CPC 884,885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất: Dịch vụ lắp ráp, lắp đặt không phải dịch vụ xây dựng; lắp ráp đồ đạc, máy móc thiết bị (CPC 884,885) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Dịch vụ xây dựng đối với thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) (trừ nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514). Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515). Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành (CPC 518). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa theo quy định của pháp luật. (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa theo quy định của pháp luật. (CPC 631, 632) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (phạm vi hoạt động theo quy định tại Điều 11 Luật kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8673) Dịch vụ liên quan đến tư vấn khoa học kỹ thuật (CPC 86751, 86752, 86753) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật. |