0102240811 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ HÀ THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ HÀ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HA THANH TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA THANH TECHCON.,JSC |
Mã số thuế | 0102240811 |
Địa chỉ | Số 95D, phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG ĐÌNH TRỌNG |
Điện thoại | 0943 495 979 |
Ngày hoạt động | 2007-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Cập nhật mã số thuế 0102240811 lần cuối vào 2024-01-22 17:54:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Trông hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: - Kinh doanh, khai thác, chế biến khoáng sản, mỏ (Theo quy định của pháp luật); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm); |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm, vật tư phục vụ ngành điện; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: -Sửa chữa máy móc, thiết bị công trình; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Kinh doanh điện; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến thế 35 KV; - Xây dựng cơ sở hạ tầng và san lấp mặt bằng; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Tư vấn, đại lý bảo hiểm phi nhân thọ; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Kinh doanh phương tiện phòng cháy, chữa cháy; - Buôn bán thiết bị, máy móc, phụ tùng: công nghiệp, dân dụng, giao thông vận tải; Kinh doanh máy móc, thiết bị công trình; - Sản xuất, buôn bán các sản phẩm, vật tư phục vụ ngành điện; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, tuyến cố định, chở khách du lịch |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn - Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, thể dục thể thao, nhà nghỉ dưỡng (Trừ loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm, kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống giải khát; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế điện - điện tử, đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110KV; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng, lĩnh vực giám sát: Cầu đường; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề cho phép); Tư vấn tổ chức đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Dịch vụ tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, tổng dự toán, quyết toán vốn đầu tư công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực nhiệt, thuỷ, khí động lực; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: -Sửa chữa, cho thuê máy móc, thiết bị công trình |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |