2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ đấu giá) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa ( Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tầu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5820 |
Xuất bản phần mềm ( Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết:
- Hoạt động viễn thông có dây cơ bản gồm: dịch vụ điện thoại; dịch vụ truyền số liệu; dịch vụ nhắn tin; dịch vụ truyền hình ảnh; dịch vụ kênh thuê riêng; dịch vụ kết nối internet; dịch vụ mạng riêng ảo.
- Dịch vụ viễn thông có dây giá trị gia tăng gồm: dịch vụ thư điện tử; dịch vụ thư thoại; dịch vụ fax gia tăng giá trị; dịch vụ truy nhập internet |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Dịch vụ viễn thông không dây cơ bản gồm: dịch vụ điện thoại; dịch vụ fax, dịch vụ truyền hình ảnh; dịch vụ truyền số liệu; dịch vụ nhắn tin; |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối hiện có như VOIP (điện thoại internet); Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ) (không bao gồm thiết lập hạ tầng mạng); Dịch vụ giải đáp, chăm sóc khách hàng qua điện thoại. |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan ( Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Tư vấn đầu tư |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Tư vấn lắp đặt hệ thống thiết bị tổng đài, thiết bị viễn thông, tin học, hệ thống vô tuyến điện, thông tin liên lạc, các công trình bưu chính viễn thông (không bao gồm thiết kế công trình)
- Tư vấn quản lý các dự án đầu tư công trình công nghệ thông tin, thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 |
Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết:
Doanh nghiệp cho thuê lại lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |