0102226239 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG VTC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG VTC | |
---|---|
Tên quốc tế | VTC COMMUNICATION TECHNOLOGY SOLUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VTC COMTECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0102226239 |
Địa chỉ | 65 phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO QUỐC VIỆT ( sinh năm 1983 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 024 36649121 |
Ngày hoạt động | 2007-04-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102226239 lần cuối vào 2024-06-19 18:44:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Chế tạo, sản xuất máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực phát thanh truyền hình, viễn thông và công nghệ thông tin. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Lắp đặt máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực phát thanh truyền hình, viễn thông và công nghệ thông tin. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Loại trừ: Hoạt động quản lý dự án liên quan đến các công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây lắp các cột phát sóng phát thanh, truyền hình, các công trình viễn thông, điện lực theo quy định của pháp luật; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( Loại trừ lắp đặt hệ thống sưởi bằng điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. (Loại trừ: Lắp đặt hệ thống máy móc công nghiệp) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Bán buôn ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Bán buôn ô tô chuyên dụng: Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; Bán buôn xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa; (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính... |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất các chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo, v.v... phục vụ cho việc phát các chương trình qua phương tiện truyền hình (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật) |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ) (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Cung cấp các dịch vụ bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin theo quy định của pháp luật |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Trừ các loại nhà nước cấm) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm (Trừ loại nhà nước cấm) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ các hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng phát thanh, truyền hình, viễn thông theo quy định của pháp luật; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn đầu tư trong lĩnh vực phát thanh truyền hình, viễn thông và công nghệ thông tin, gồm: Tư vấn đầu tư xây dựng công trình; lập và quản lý dự án; thiết kế kết cấu, kiến trúc, hệ thống âm thanh, thông tin, điện chiệu sáng, điều khiển cơ khí công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm định thiết kế, lựa chọn nhà thầu (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); |
7310 | Quảng cáo (Trừ hoạt động báo chí) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Thiết kế máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực phát thanh truyền hình, viễn thông và công nghệ thông tin. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực phát thanh truyền hình, viễn thông và công nghệ thông tin. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các máy móc thiết bị vật tư chuyên dùng thuộc lĩnh vực: phát thanh truyền hình, bưu chính viễn thông, điện tử tin học, điện tử y tế, diện lực, cơ khí xây dựng, thể dục thể thao, giao thông vận tải, hàng hóa, thiết bị ngân hàng, khoa học đo lường, kiểm nghiệm, chiếu sáng, điện tử dân dụng, phòng cháy chữa cháy; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |