0102209240 - CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ HÀ THÀNH
CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ HÀ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HA THANH HANDICRAFT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA THANH CO .,LTD |
Mã số thuế | 0102209240 |
Địa chỉ | Số 23 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUANG HUY ( sinh năm 1981 - Hưng Yên) Ngoài ra VŨ QUANG HUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435573967 |
Ngày hoạt động | 2004-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0102209240 lần cuối vào 2024-01-15 05:50:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm, thủy hải sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ bao gồm: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chỉ bao gồm: Sản xuất đồ gia dụng, hàng điện, điện tử. |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chỉ bao gồm: Sản xuất thiết bị văn phòng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, linh kiện trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, giao thông vận tải. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ bao gồm: san lấp mặt bằng . |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ bao gồm: Bán buôn nông, lâm, thủy, hải sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ bao gồm: Bán buôn hàng lương thực, thực phẩm. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chỉ bao gồm: Bán buôn hàng dệt may, thêu ren. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, giày da, gốm sứ, thủy tinh, inox trang thiết bị y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chỉ bao gồm: Bán buôn phần mềm máy tính. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư, linh kiện trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, giao thông vận tải. - Buôn bán thiết bị văn phòng. - Bán buôn dụng cụ cơ kim khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: Bán buon hàng trang trí nội ngoại thất Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ bao gồm: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ bao gồm: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chỉ bao gồm: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: Lập dự án và tư vấn lập dự án (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật). |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chỉ bao gồm: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch . |