0102190166 - CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SẠCH
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SẠCH | |
---|---|
Tên quốc tế | CLEANING TECHNOLOGY APPLICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CLEANTEK CO., LTD |
Mã số thuế | 0102190166 |
Địa chỉ | Số 2, ngõ 6, phố Vạn Phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Điện thoại | 0904360868 |
Ngày hoạt động | 2007-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102190166 lần cuối vào 2024-01-08 01:49:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác chi tiết: - Hoạt động dịch vụ theo khế ước hoặc hợp đồng, theo yêu cầu để phục vụ cho hoạt động khai thác được phân vào ngành 05, 07 và 08; - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; - Hoạt động khoan thử và đào thử. |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các thiết bị máy móc trong lĩnh vực y tế, giáo dục đào tạo, khoa học kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, viễn thông, vật liệu xây dựng, thiết bị nội thất văn phòng, tư liệu tiêu dùng (máy móc thiết bị vật tư ngành công nghiệp, xây dựng), hàng thủ công mỹ nghệ; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; - Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; - Huỷ bỏ amiăng, sơn chì và các vật liệu độc khác; - Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Các công việc dưới bề mặt; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng điện tử - điện lạnh, máy vi tính và linh kiện, hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, các sản phẩm từ gỗ, máy móc thiết bị phục vụ ngành may và ngành in, linh phụ kiện máy lạnh (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); Bán buôn xe đạp; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính, linh kiện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị máy móc trong lĩnh vực y tế Bán buôn các thiết bị máy móc trong giáo dục đào tạo, khoa học kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, viễn thông, vật liệu xây dựng, thiết bị nội thất văn phòng, tư liệu tiêu dùng (máy móc thiết bị vật tư ngành công nghiệp, xây dựng), hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn các trang thiết bị khoa học bảo vệ môi trường; Bán buôn phương tiện vận tải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu, |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, Mua bán các sản phẩm từ gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Mua bán ứng dụng công nghệ sạch; Mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( Trừ dược phẩm và các loại Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xe đạp; |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ôtô; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn(không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Hoạt động tư vấn đầu tư; (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) - Hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp. - Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập báo cáo đầu tư; tư vấn đấu thầu; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn lập và thẩm tra hồ sơ: hồ sơ quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu - Tư vấn thẩm tra hồ sơ đánh giá và thẩm định hồ sơ: hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; tư vấn thẩm định quá trình lựa chọn nhà thầu - Tư vấn lập dự án, thẩm tra dự án đầu tư . (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện: loại công trình: Dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế công trình thủy lợi. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và thủy điện. - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian; - Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; - Kiểm tra, thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; - Thành lập atlas địa lý; - Khảo sát, đo đạc công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm, gồm: - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất...; - Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ...; - Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; - Phân tích lỗi; - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...; |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn, đào tạo, cung cấp giải pháp, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tin học, điện tử viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Tư vấn về môi trường; - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý - Tư vấn về môi trường (Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường; phát triển, tư vấn và chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; Tư vấn đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường; Các dịch vụ khác về bảo vệ môi trường; - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; - Hoạt động điều tra, đánh giá đất đai; - Tư vấn sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả; - Tư vấn lập dự án/đề án bảo vệ môi trường; - Tư vấn lập đề cương dự án/đề án bảo vệ môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê các thiết bị máy móc trong lĩnh vực y tế, giáo dục đào tạo, khoa học kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, viễn thông, vật liệu xây dựng, thiết bị nội thất văn phòng, tư liệu tiêu dùng (máy móc thiết bị vật tư ngành công nghiệp, xây dựng), hàng thủ công mỹ nghệ; |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: - Vệ sinh công nghiệp; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: - Dịch vụ thương mại điện tử Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |