0102188086 - CÔNG TY CỔ PHẦN GRB VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN GRB VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | GRB VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GRB VIET NAM., JSC |
Mã số thuế | 0102188086 |
Địa chỉ | Tổ 10 Pháp Vân, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ THỊ HỒNG HẠNH |
Điện thoại | 6450389 |
Ngày hoạt động | 2007-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102188086 lần cuối vào 2024-01-16 23:23:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế tạo, lắp đặt các sản phẩm công nghiệp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Tư vấn lắp đặt các trang thiết bị điện và điện tử; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán các loại phần mềm máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách theo tuyến cố định, vận tải khách bằng xe buýt, vận tải khách bằng taxi, vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại phần mềm máy tính; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ tin học trực tuyến, truyền thông đa phương tiện (multimedia); |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế các loại website; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn các loại website; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp các giải pháp về công nghệ tin học; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ và khai thác cơ sở dữ liệu (dữ liệu được phép lưu hành); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tìm kiếm và cung cấp thông tin điện tử (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế đường dây tải và trạm biến áp đến 110KV - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng, công nghiệp, đường dây tải điện và TBA đến 110KV - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ công trình cơ khí - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng – công trình cấp 4; lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị, công nghệ thông tin liên lạc - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2: + Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; + Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dưng công trình; + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; + Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; + Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình (trừ các dự án quan trọng quốc gia) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, phân tích, đánh giá thị trường (Trừ lĩnh vực Nhà nước cấm); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, phân tích, đánh giá thị trường (Trừ lĩnh vực Nhà nước cấm); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất vật liệu mới phục vụ nông nghiệp và công nghiệp; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |