1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến thực phẩm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị giáo dục, thiết bị dạy học, đồ dùng, đồ trang trí nội thất văn phòng, trường học; |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc và thiết bị; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện đến 35 KV; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, điện tử viễn thông, tin học và các phụ kiện của chúng; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện, điện lạnh; - Mua bán thiết bị giáo dục, thiết bị dạy học, đồ dùng, đồ trang trí nội thất văn phòng, trường học; - Mua bán trang thiết bị y tế; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải khách bằng ôtô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính; |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 |
Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ đấu giá bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng loại công trình: dân dụng và công nghiệp; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Giám sát thi công xây dựng: loại công trình: đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị điện, công nghệ điện; |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ xử lý môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo công nghệ thông tin; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, dạy máy tính; |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |