0102165427 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ÂU LẠC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ÂU LẠC | |
---|---|
Tên quốc tế | AU LAC INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AULAC.ICC., JSC |
Mã số thuế | 0102165427 |
Địa chỉ | Số 26, ngõ 29/2 Nguyễn Chí Thanh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ VĂN ĐỨC Ngoài ra TẠ VĂN ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904 151 661 |
Ngày hoạt động | 2007-02-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102165427 lần cuối vào 2024-01-14 10:52:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 18591/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Ba Đình ngày 10/04/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); Sản xuất khoáng sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông sản, thủy hải sản; |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm Chi tiết: Sản xuất, gia công thảm; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tạo cơ khí; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị kim khí; |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy công cụ |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội, ngoại thất; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời; - Xây dựng và lắp đặt các công trình bưu điện, đèn tín hiệu giao thông; - Đầu tư, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng, trang thiết bị nội, ngoại thất phục vụ chuyên ngành xây dựng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng lắp ráp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh mỹ phẩm, tạp phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); - Kinh doanh văn phòng phẩm, đồ dùng học sinh, - Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; - Mua bán vật tư, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh - Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Kinh doanh thiết bị văn phòng, máy văn phòng; - Mua bán thiết bị kim khí, máy công cụ, trang thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán nguyên liệu, phân bón, giấy, da, vải sợi, sợi tơ lụa, - Mua bán khoáng sản (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); - Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước và xử lý nước thải); - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2: Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ; - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải, xe máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi, giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |