0102153943 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ KINH DOANH NHÀ SỐ 7
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ KINH DOANH NHÀ SỐ 7 | |
---|---|
Tên quốc tế | NUMBER 7 HOME BUSINESS AND CIVIL CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NUMBER 7 HOME., JSC |
Mã số thuế | 0102153943 |
Địa chỉ | Xóm Đình, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ THU HÀ ( sinh năm 1977 - Hà Nội) Ngoài ra ĐỖ THỊ THU HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04221655670983281277 |
Ngày hoạt động | 2007-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0102153943 lần cuối vào 2024-01-20 20:37:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Gia coogn các mặt hàng cơ khí; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy móc thiết bị ngành xây dựng, thang máy; bán buôn các mặt hàng cơ khí; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất vật liệu xây dựng, trang thiết bị văn phòng; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì máy móc thiết bị ngành xây dựng, thang máy; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng nhà ở; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xây dựng các công trình điện và trạm biến áp đến 220 KV; - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Trang trí nội, ngoại thất, lắp đặt điện nước các công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xử lý nền móng công trình, quan trắc lún các công trình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng, thang máy; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: buôn bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị văn phòng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Kinh doanh, khai thác điểm đỗ xe; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện); - Quy hoạch chi tiết các khu dân cư; - Đo đạc địa hình; - Lập dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng; - Lập và quản lý các dự án xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, các công trình kỹ thuật hạ tầng, cơ sở đô thị và khu công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |