0102151600-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC - NỘI THẤT NAM ANH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC - NỘI THẤT NAM ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0102151600-001 |
Địa chỉ | Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ NGỌC ANH |
Điện thoại | 0321 3777888 |
Ngày hoạt động | 2016-12-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102151600-001 lần cuối vào 2024-01-01 14:30:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng - Chi tiết: Sản xuất đèn điện chiếu sáng; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Chi tiết: Sản xuất thiết bị nội, ngoại thất |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện, đo lường tự động hoá, đồ điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị giám sát, thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng, thiết bị âm thanh, ánh sáng, đồ dùng văn phòng phẩm; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng, xử lý nền móng công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn thiết bị nội, ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ các ngành công nghiệp; Bán buôn sơn, vecni và các chất sơn quét tương tự, mực in và matit |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Buôn bán thiết bị vệ sinh, đèn điện chiếu sáng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; Vận tải hàng nặng, vận tải container; Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản. Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ đấu giá bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản (không bao gồm tư vấn giá đất); Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn đấu thầu; Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn xây dựng (hoạt động theo chứng chỉ); Tư vấn thẩm tra đối với công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thẩm định công trình phòng cháy chữa cháy. Đánh giá hiệu quản dự án đầu tư xây dựng côn gtrinhf; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống cấp nhiệt, khí nén, thông gió và điều hòa không khí đối với công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp |