0102142490 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW OCEAN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NEW OCEAN.,JSC |
Mã số thuế | 0102142490 |
Địa chỉ | Số 50 Ngõ Giếng, Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ QUANG THÀNH Ngoài ra TÔ QUANG THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435378311 |
Ngày hoạt động | 2007-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102142490 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị vệ sinh, nhà bếp phòng tắm, các mặt hàng thiết bị nước, nội thất, ngoại thất, nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm nội thất, ngoại thất, vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp sửa chữa bảo hành bảo dưỡng các sản phẩm công ty kinh doanh. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp, giao thông thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, nạo vét, bồi đắp mặt bằng, đào đắp nền và công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, chất đốt, khí gas hóa lỏng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư máy móc, linh kiện điện, điện tử, viễn thông thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, đồ giải trí gia đình, đồ điện gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, máy móc công nghiệp nông nghiệp, xây dựng giao thông thủy lợi. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh các thiết bị vệ sinh, nhà bếp phòng tắm, các mặt hàng thiết bị nước, nội thất, ngoại thất, nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm nội thất, ngoại thất, vật liệu xây dựng |
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, nước thơm; - Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm... |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú cho khách du lịch, khách trọ;Hoạt động của các cơ sở lưu trú như: khách sạn; biệt thự du lịch (resort); phòng hoặc căn hộ khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ; nhà trọ, phòng trọ; chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động; làng sinh viên, ký túc xá sinh viên; nhà điều dưỡng. (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, nước giải khát, bia, rượu, thuốc lá nội ; nhà hàng, quán ăn; quán ăn tự phục vụ; quán ăn nhanh; cửa hàng bán đồ ăn mang về (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chuơng trình trò chơi máy vi tính. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. Lập trình các phần mềm nhúng. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và theo chứng chỉ hành nghề), tư vấn và quản lý dự án. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và phát triển các ngành khoa học tự nhiên, công nghiệp (công nghệ sinh học, công nghệ gen, nghiên cứu khoa học cơ bản) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Sáng tạo và thực hiện các chiến dịch quảng cáo: sáng tạo và đặt quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; đặt quảng cáo ngoài trời như: bảng lớn, panô, bảng tin, cửa sổ, phòng trưng bày, ô tô con và ôtô buýt...; quảng cáo trên không; phân phối các nguyên liệu hoặc mẫu quảng cáo; cung cấp các chỗ trống quảng cáo trên bảng lớn;Làm các chiến dịch quảng cáo và những dịch vụ quảng cáo khác có mục đích thu hút và duy trì khác hàng như: khuyếch trương quảng cáo; marketing điểm bán; quảng cáo thư trực tuyến; tư vấn marketing. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực: ngoại ngữ, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, công nghệ cao, công nghiệp, nông nghiệp và thủ công mỹ nghệ (không bao gồm tư vấn pháp luật) ; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết; Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua;Hoạt động hướng dẫn du lịch. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Hoạt động nghiên cứu thị trường, xúc tiến và quảng bá du lịch cho các mục đích hội nghị, tham quan thông qua việc cung cấp thông tin, trợ giúp tổ chức tại các cơ sở lưu trú trong nước, các trung tâm hội nghị và các điểm giải trí; dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ khác có liên quan đến du lịch như vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, dịch vụ giải trí, thể thao. Hoạt động bán vé xem tại các nhà hát, xem các sự kiện thể thao, tham quan bảo tàng, dịch vụ giải trí. - Tư vấn dịch vụ visa, hộ chiếu; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đào tạo; Tư vấn du học; |